Vị trí hiện tại:trang đầu > ngôi sao > Paris Lịch thi đấu Ligue 1 của Pháp tháng 12,Giới thiệu về Paris Lịch thi đấu Ligue 1 của Pháp tháng 12

Paris Lịch thi đấu Ligue 1 của Pháp tháng 12,Giới thiệu về Paris Lịch thi đấu Ligue 1 của Pháp tháng 12

Gi峄沬 thi峄噓 v峄 Paris L峄媍h thi 膽岷 Ligue 1 c峄 Ph谩p th谩ng 12

Th谩ng 12 l脿 th峄漣 膽i峄僲 m脿 c谩c 膽峄檌 b贸ng t岷 Ligue 1,Ligue gi岷 b贸ng 膽谩 v么 膽峄媍h qu峄慶 gia Ph谩p, b瓢峄沜 v脿o giai 膽o岷 cu峄慽 c霉ng c峄 m霉a gi岷. Trong 膽贸, Paris, m峄檛 trong nh峄痭g 膽峄檌 b贸ng h脿ng 膽岷 c峄 gi岷, s岷 c贸 l峄媍h thi 膽岷 膽岷 h岷 d岷玭 v脿 膽岷 th峄 th谩ch.

Chi ti岷縯 l峄媍h thi 膽岷 c峄 Paris trong th谩ng 12

Paris s岷 c贸 t峄昻g c峄檔g 5 tr岷璶 膽岷 trong th谩ng 12, bao g峄搈 4 tr岷璶 t岷 Ligue 1 v脿 1 tr岷璶 t岷 C煤p Ph谩p.

Ng脿y膼峄慽 th峄?/th>膼峄媋 膽i峄僲Gi峄滭/th>
3/12MontpellierParc des Princes20:45
10/12BrestParc des Princes20:45
17/12LyonParc des Princes20:45
21/12NantesParc des Princes20:45
28/12ReimsParc des Princes20:45
31/12Paris Saint-GermainParc des Princes20:45

Ph芒n t铆ch 膽峄慽 th峄?/h3>

Trong th谩ng 12, Paris s岷 膽峄慽 m岷穞 v峄沬 c谩c 膽峄慽 th峄 nh瓢 Montpellier, Brest, Lyon, Nantes v脿 Reims. D瓢峄沬 膽芒y l脿 ph芒n t铆ch chi ti岷縯 v峄 c谩c 膽峄慽 th峄 n脿y:

Montpellier:膼峄檌 b贸ng n脿y 膽ang c贸 phong 膽峄 t峄憈 v脿 膽ang 膽峄﹏g trong top 5 c峄 Ligue 1. Montpellier c贸 l峄慽 ch啤i t岷 c么ng m岷h m岷 v脿 kh么ng d峄 d脿ng 膽峄 Paris v瓢峄 qua.

Brest:膼峄檌 b贸ng n脿y 膽ang g岷穚 kh贸 kh膬n trong vi峄嘽 duy tr矛 v峄 tr铆 an to脿n. Paris c贸 th峄 d峄 d脿ng gi脿nh chi岷縩 th岷痭g tr瓢峄沜 Brest.

Lyon:Lyon l脿 m峄檛 trong nh峄痭g 膽峄檌 b贸ng m岷h nh岷 c峄 Ligue 1. Tr岷璶 膽岷 n脿y s岷 l脿 th峄 th谩ch l峄沶 膽峄慽 v峄沬 Paris.

Nantes:膼峄檌 b贸ng n脿y 膽ang c贸 phong 膽峄 t峄憈 v脿 c贸 th峄 t岷 ra b岷 ng峄 tr瓢峄沜 Paris.

Reims:膼峄檌 b贸ng n脿y 膽ang g岷穚 kh贸 kh膬n v脿 Paris c贸 th峄 d峄 d脿ng gi脿nh chi岷縩 th岷痭g tr瓢峄沜 Reims.

膼峄檌 h矛nh d峄 ki岷縩 c峄 Paris

Paris s岷 c贸 膽峄檌 h矛nh m岷h m岷 v脿 膽岷 kinh nghi峄噈 trong th谩ng 12. D瓢峄沬 膽芒y l脿 膽峄檌 h矛nh d峄 ki岷縩 c峄 Paris:

  • Th峄 m么n: Keylor Navas
  • H岷璾 v峄嗿 Thiago Silva, Presnel Kimpembe, Marquinhos, Leandro Paredes
  • Trung v峄嗿 Idrissa Gueye, Leandro Paredes
  • Trung phong: Kylian Mbapp茅, Lionel Messi, Neymar Jr.
  • Trung v峄嗿 Marco Verratti, Leandro Paredes
  • H岷璾 v峄嗿 Achraf Hakimi, Benoit Badiashile

脻 ngh末a c峄 c谩c tr岷璶 膽岷

Th谩ng 12 l脿 th峄漣 膽i峄僲 quan tr峄峮g 膽峄慽 v峄沬 Paris, v矛 h峄 c岷 ph岷 duy tr矛 v峄 tr铆 d岷玭 膽岷 c峄 m矛nh trong Ligue 1. C谩c tr岷璶 膽岷 n脿y kh么ng ch峄 quy岷縯 膽峄媙h v峄 tr铆 c峄 Paris m脿 c貌n 岷h h瓢峄焠g 膽岷縩 vi峄嘽 h峄 c贸 th峄 gi脿nh 膽瓢峄 danh hi峄噓 v么 膽峄

(Biên tập viên phụ trách:xã hội)

Bài viết được đề xuất
Đọc nóng