Vị trí hiện tại:trang đầu > cúp châu Âu > Trận đấu bóng đá tám người Việt Nam,Giới thiệu về Trận đấu bóng đá tám người Việt Nam

Trận đấu bóng đá tám người Việt Nam,Giới thiệu về Trận đấu bóng đá tám người Việt Nam

Gi峄沬 thi峄噓 v峄 Tr岷璶 膽岷 b贸ng 膽谩 t谩m ng瓢峄漣 Vi峄噒 Nam

Tr岷璶 膽岷 b贸ng 膽谩 t谩m ng瓢峄漣,岷璶贸n谩t谩mr岷岷b贸t谩 c貌n 膽瓢峄 bi岷縯 膽岷縩 v峄沬 t锚n g峄峣 \"b贸ng 膽谩 t谩m\", l脿 m峄檛 m么n th峄 thao ph峄 bi岷縩 t岷 Vi峄噒 Nam. 膼芒y l脿 m峄檛 h矛nh th峄ヽ ch啤i b贸ng 膽谩 v峄沬 s峄 l瓢峄g ng瓢峄漣 tham gia 铆t h啤n so v峄沬 tr岷璶 膽岷 truy峄乶 th峄憂g, t岷 ra m峄檛 kh么ng kh铆 s么i 膽峄檔g v脿 k峄媍h t铆nh.

膼岷穋 膽i峄僲 c峄 Tr岷璶 膽岷 b贸ng 膽谩 t谩m ng瓢峄漣

Tr岷璶 膽岷 b贸ng 膽谩 t谩m ng瓢峄漣 c贸 nhi峄乽 膽岷穋 膽i峄僲 th煤 v峄婜

  • S峄 l瓢峄g ng瓢峄漣 tham gia: Tr岷璶 膽岷 n脿y ch峄 c贸 t谩m ng瓢峄漣, bao g峄搈 b峄憂 ng瓢峄漣 trong 膽峄檌 nh脿 v脿 b峄憂 ng瓢峄漣 trong 膽峄檌 kh谩ch.

  • 膼峄媋 膽i峄僲 ch啤i: Tr岷璶 膽岷 n脿y th瓢峄漬g di峄卬 ra tr锚n m峄檛 s芒n nh峄? c贸 k铆ch th瓢峄沜 kho岷g 20x30 m茅t.

  • Th峄漣 gian thi 膽岷: Tr岷璶 膽岷 th瓢峄漬g k茅o d脿i 30 ph煤t, chia l脿m hai hi峄噋 v峄沬 m峄梚 hi峄噋 15 ph煤t.

  • Quy 膽峄媙h 膽岷穋 bi峄噒: Tr岷璶 膽岷 n脿y c贸 m峄檛 s峄 quy 膽峄媙h 膽岷穋 bi峄噒 nh瓢 kh么ng 膽瓢峄 ph茅p c岷 b贸ng, kh么ng 膽瓢峄 ph茅p ch啤i b贸ng b岷眓g 膽岷, v脿 kh么ng 膽瓢峄 ph茅p ch啤i b贸ng b岷眓g ch芒n.

脻 ngh末a c峄 Tr岷璶 膽岷 b贸ng 膽谩 t谩m ng瓢峄漣

Tr岷璶 膽岷 b贸ng 膽谩 t谩m ng瓢峄漣 kh么ng ch峄 l脿 m峄檛 m么n th峄 thao m脿 c貌n mang l岷 nhi峄乽 gi谩 tr峄 kh谩c:

  • Gi岷 tr铆 v脿 th瓢 gi茫n:Tr岷璶 膽岷 n脿y gi煤p ng瓢峄漣 ch啤i gi岷 tr铆, th瓢 gi茫n sau nh峄痭g gi峄 l脿m vi峄嘽 c膬ng th岷硁g.

  • Ph谩t tri峄僴 k峄 n膬ng:Tr岷璶 膽岷 n脿y gi煤p ng瓢峄漣 ch啤i ph谩t tri峄僴 k峄 n膬ng ch啤i b贸ng, 膽岷穋 bi峄噒 l脿 k峄 n膬ng ph峄慽 h峄 v脿 ph岷 x岷?

  • Quan h峄 x茫 h峄檌:Tr岷璶 膽岷 n脿y gi煤p ng瓢峄漣 ch啤i giao l瓢u, k岷縯 b岷 v脿 x芒y d峄眓g m峄慽 quan h峄 x茫 h峄檌.

膼峄媋 膽i峄僲 t峄 ch峄ヽ Tr岷璶 膽岷 b贸ng 膽谩 t谩m ng瓢峄漣

Tr岷璶 膽岷 b贸ng 膽谩 t谩m ng瓢峄漣 th瓢峄漬g 膽瓢峄 t峄 ch峄ヽ t岷 c谩c 膽峄媋 膽i峄僲 sau:

  • S芒n b贸ng 膽谩 mini: 膼芒y l脿 膽峄媋 膽i峄僲 ph峄 bi岷縩 nh岷 膽峄 t峄 ch峄ヽ tr岷璶 膽岷 n脿y.

  • S芒n th峄 thao c么ng c峄檔g: M峄檛 s峄 s芒n th峄 thao c么ng c峄檔g c农ng t峄 ch峄ヽ tr岷璶 膽岷 n脿y.

  • Qu岷璶, huy峄噉: M峄檛 s峄 qu岷璶, huy峄噉 t峄 ch峄ヽ c谩c gi岷 膽岷 b贸ng 膽谩 t谩m ng瓢峄漣 h脿ng n膬m.

Gi岷 膽岷 n峄昳 ti岷縩g

膼峄 t岷 th锚m s峄 k峄媍h t铆nh v脿 h岷 d岷玭, nhi峄乽 gi岷 膽岷 b贸ng 膽谩 t谩m ng瓢峄漣 膽茫 膽瓢峄 t峄 ch峄ヽ. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 gi岷 膽岷 n峄昳 ti岷縩g:

Gi岷 膽岷膼峄媋 膽i峄僲Th峄漣 gian
Gi岷 b贸ng 膽谩 t谩m ng瓢峄漣 TP.HCMTP.HCMTh谩ng 9 h脿ng n膬m
Gi岷 b贸ng 膽谩 t谩m ng瓢峄漣 H脿 N峄檌H脿 N峄檌Th谩ng 10 h脿ng n膬m
Gi岷 b贸ng 膽谩 t谩m ng瓢峄漣 膼峄搉g Nai膼峄搉g NaiTh谩ng 11 h脿ng n膬m

Ph瓢啤ng ph谩p ch啤i

膼峄 ch啤i t峄憈 tr岷璶 膽岷 b贸ng 膽谩 t谩m ng瓢峄漣, ng瓢峄漣 ch啤i c岷 n岷痬 v峄痭g c谩c ph瓢啤ng ph谩p sau:

  • Ph峄慽 h峄:Ng瓢峄漣 ch啤i c岷 ph峄慽 h峄 t峄憈 v峄沬 膽峄搉g 膽峄檌 膽峄 t岷 ra nh峄痭g pha t岷 c么ng v脿 ph貌ng th峄 hi峄噓 qu岷?

  • Ph岷 x岷狕Ng瓢峄漣 ch啤i c岷 c贸 ph岷 x岷 nhanh nh岷筺 膽峄 tr谩nh 膽瓢峄 nh峄痭g pha t岷 c么ng c峄 膽峄慽 ph瓢啤ng.

  • Chi岷縩 thu岷璽:Ng瓢峄漣 ch啤i c岷 n岷痬 v峄痭g chi岷縩 thu岷璽 膽峄 c贸 th峄

    (Biên tập viên phụ trách:khoa học)

Bài viết được đề xuất
Đọc nóng