Vị trí hiện tại:trang đầu > sự giải trí > Tỷ lệ ném phạt của NBA,Giới thiệu về tỷ lệ ném phạt của NBA

Tỷ lệ ném phạt của NBA,Giới thiệu về tỷ lệ ném phạt của NBA

Gi峄沬 thi峄噓 v峄 t峄 l峄 n茅m ph岷 c峄 NBA

T峄 l峄 n茅m ph岷 trong NBA l脿 m峄檛 trong nh峄痭g ch峄 s峄 quan tr峄峮g ph岷 谩nh kh岷 n膬ng tranh ch岷 v脿 k峄 n膬ng n茅m ph岷 c峄 c谩c c岷 th峄?峄l峄峄i峄峄噓v峄t峄l峄峄 D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 th么ng tin chi ti岷縯 v脿 膽a缁村害 v峄 t峄 l峄 n茅m ph岷 c峄 NBA.

膼峄媙h ngh末a t峄 l峄 n茅m ph岷

T峄 l峄 n茅m ph岷 l脿 s峄 l岷 n茅m ph岷 m脿 m峄檛 c岷 th峄 nh岷璶 膽瓢峄 trong m峄檛 tr岷璶 膽岷 ho岷穋 m峄檛 m霉a gi岷. N贸 膽瓢峄 t铆nh b岷眓g c谩ch chia s峄 l岷 n茅m ph岷 cho t峄昻g s峄 th峄漣 gian ch啤i.

膼i峄乽 ki峄噉 膽峄 nh岷璶 ph岷

C谩c c岷 th峄 NBA c贸 th峄 nh岷璶 膽瓢峄 ph岷 khi th峄眂 hi峄噉 m峄檛 trong nh峄痭g h脿nh vi sau:

  • N茅m b贸ng ra kh峄廼 khu v峄眂 ch啤i.
  • Ch岷穘, c岷 tr峄 ho岷穋 l脿m gi谩n 膽o岷 c岷 th峄 kh谩c.
  • Tham gia v脿o c谩c h脿nh vi kh么ng th峄 ch岷 nh岷璶 膽瓢峄 nh瓢 c岷痭, 膽谩nh, ch峄璱 b岷瓂.

Ph芒n lo岷 ph岷

Ph岷 trong NBA 膽瓢峄 chia th脿nh ba lo岷:

  • Ph岷 nh岷 (Foul): Ph岷 khi c岷 th峄 vi ph岷 nh瓢ng kh么ng g芒y t峄昻 th瓢啤ng cho 膽峄慽 th峄?
  • Ph岷 n岷穘g (Flagrant Foul): Ph岷 khi c岷 th峄 vi ph岷 nghi锚m tr峄峮g v脿 c贸 th峄 g芒y t峄昻 th瓢啤ng cho 膽峄慽 th峄?
  • Ph岷 k峄 thu岷璽 (Technical Foul): Ph岷 khi c岷 th峄 vi ph岷 c谩c quy 膽峄媙h v峄 l峄 nghi, h脿nh vi kh么ng th峄 ch岷 nh岷璶 膽瓢峄.

T峄 l峄 n茅m ph岷 c峄 c谩c c岷 th峄 n峄昳 ti岷縩g

B岷g d瓢峄沬 膽芒y li峄噒 k锚 t峄 l峄 n茅m ph岷 c峄 m峄檛 s峄 c岷 th峄 n峄昳 ti岷縩g trong NBA:

T锚n c岷 th峄?/th>T峄 l峄 n茅m ph岷
Stephen Curry0.897
Luka Doncic0.865
Giannis Antetokounmpo0.832
LeBron James0.828
Kevin Durant0.825

脻 ngh末a c峄 t峄 l峄 n茅m ph岷

T峄 l峄 n茅m ph岷 kh么ng ch峄 ph岷 谩nh kh岷 n膬ng tranh ch岷 c峄 c岷 th峄 m脿 c貌n 岷h h瓢峄焠g 膽岷縩 nhi峄乽 y岷縰 t峄 kh谩c:

  • Chi岷縩 thu岷璽: 膼峄檌 ng农 c贸 th峄 s峄 d峄g t峄 l峄 n茅m ph岷 膽峄 quy岷縯 膽峄媙h chi岷縩 thu岷璽 t岷 c么ng v脿 ph貌ng th峄?
  • Th峄漣 gian ch啤i: C岷 th峄 nh岷璶 膽瓢峄 nhi峄乽 ph岷 s岷 b峄 lo岷 kh峄廼 tr岷璶 膽岷 s峄沵 h啤n.
  • 膼i峄僲 s峄慄/strong>: Khi c岷 th峄 nh岷璶 膽瓢峄 ph岷, 膽峄檌 b岷 s岷 c贸 c啤 h峄檌 n茅m ph岷 v脿 c贸 th峄 ghi 膽i峄僲.

Ph谩t tri峄僴 t峄 l峄 n茅m ph岷

膼峄 c岷 thi峄噉 t峄 l峄 n茅m ph岷, c岷 th峄 c岷:

  • Tranh ch岷 t峄憈 h啤n: C岷 th峄 c岷 tranh ch岷 b贸ng m峄檛 c谩ch th么ng minh v脿 kh么ng vi ph岷 quy 膽峄媙h.
  • 膼脿o t岷 k峄 n膬ng n茅m ph岷: C岷 th峄 c岷 t岷璸 luy峄噉 k峄 n膬ng n茅m ph岷 膽峄 t膬ng t峄 l峄 th脿nh c么ng.
  • Tham kh岷 媒 ki岷縩 chuy锚n gia: C岷 th峄 c贸 th峄 tham kh岷 媒 ki岷縩 c峄 hu岷 luy峄噉 vi锚n ho岷穋 chuy锚n gia 膽峄 c岷 thi峄噉 k峄 n膬ng.

K岷縯 lu岷璶

T峄 l峄 n茅m ph岷 l脿 m峄檛 ch峄 s峄 quan tr峄峮g trong NBA, ph岷 谩nh kh岷 n膬ng tranh ch岷 v脿 k峄 n膬ng n茅m ph岷 c峄 c谩c c岷 th峄? 膼峄 c岷 thi峄噉 t峄 l峄 n脿y, c岷 th峄 c岷 t岷璸 luy峄噉 v脿 ph谩t tri峄僴 k峄

(Biên tập viên phụ trách:tin nóng)

Bài viết được đề xuất
Đọc nóng