Vị trí hiện tại:trang đầu > tin nóng > Dữ liệu cácác môn thể thao tiếng anh nhân Mohamed Salah

Dữ liệu cácác môn thể thao tiếng anh nhân Mohamed Salah

2024-12-26 22:08:03 [bóng đá] nguồn:Hưng Yên mạng tin tức

Dữ liệu cá nhân Mohamed Salah

Mohamed Salah là một cầu thủ bóng đá nổi tiếng người Ai Cập,ữliệucánhâcác môn thể thao tiếng anh hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Liverpool và đội tuyển quốc gia Ai Cập. Dưới đây là những thông tin chi tiết về dữ liệu cá nhân của anh ấy.

Thông tin cá nhân

Thông tinChi tiết
Tên đầy đủMohamed Salah Mohamed Salah
Ngày sinh15 tháng 6 năm 1992
Nơi sinhAl-Mahalla, Ai Cập
Chiều cao1m75
Cân nặng70kg
Chức vụThủ môn

Quá trình sự nghiệp

Mohamed Salah bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại câu lạc bộ El Mokawloon ở quê nhà. Năm 2012, anh chuyển sang thi đấu cho El Gouna. Sau đó, anh chuyển sang châu Âu và thi đấu cho Basel (Thụy Sĩ) trong 2 mùa giải. Năm 2014, Salah chuyển sang thi đấu cho Fiorentina (Ý) và sau đó là Roma (Ý) trong 3 mùa giải.

Năm 2017, Salah chuyển sang thi đấu cho Liverpool và từ đó trở thành một trong những cầu thủ quan trọng nhất của câu lạc bộ. Anh đã giúp Liverpool giành được nhiều danh hiệu quan trọng, bao gồm Giải vô địch Ngoại hạng Anh và UEFA Champions League.

Thành tích cá nhân

Mohamed Salah đã đạt được nhiều thành tích cá nhân đáng chú ý trong sự nghiệp của mình. Dưới đây là một số thành tích nổi bật:

Thành tíchChi tiết
Giải thưởng cá nhân
  • Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất Ngoại hạng Anh (2017-2018, 2018-2019)
  • Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất UEFA Champions League (2017-2018)
  • Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất FIFA (2018)
Thành tích ghi bàn
  • Đã ghi hơn 100 bàn thắng cho Liverpool
  • Đã ghi hơn 20 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Ai Cập

Thời gian thi đấu cho Liverpool

Mohamed Salah đã thi đấu cho Liverpool từ mùa giải 2017-2018 đến nay. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về thời gian thi đấu của anh ấy:

(Biên tập viên phụ trách:sự kiện quốc tế)

Nội dung liên quan
Bài viết được đề xuất
Đọc nóng
Mùa giảiSố trậnSố bàn thắngSố assists
2017-2018342210
2018-2019373213
2019-2020352310